NB I (W)

Thứ hạng

Mùa giải cố định
Mùa giải cố định
R Đội Trận đấu Thắng Trận hòa Thua GD Điểm Bảng xếp hạng
1 FTC-Rail Cargo (W) 22 21 1 0 783:545 43 WWWWW
2 Gyori EKC (W) 22 21 0 1 841:515 42 WWWWW
3 DVSC Schaeffler (W) 22 16 2 4 715:593 34 WWWLL
4 Esztergomi (W) 22 17 0 5 670:633 34 WLLWW
5 Vac (W) 22 12 0 10 651:651 24 LWWWW
6 Mosonmagyarovari (W) 22 10 1 11 623:670 21 LDWWL
7 Kisvarda (W) 22 9 2 11 554:624 20 WDWLL
8 Szombathelyi (W) 22 7 5 10 617:673 19 LLLWL
9 Alba Fehervar (W) 22 7 1 14 598:638 15 LWLWL
10 Budaors KC (W) 22 6 2 14 585:683 14 WLLWW
11 Dunaujvarosi (W) 22 6 1 15 660:736 13 WLLLW
12 Vasas (W) 22 5 1 16 603:732 11 LLLLL
13 Bekescsabai (W) 22 4 2 16 604:687 10 LWLLL
14 MTK-Budapest (W) 22 4 0 18 627:751 8 WLLLW

Champion

Relegation